FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Zavala

21.7.1987(37) 190cm 88Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM62
RM58
RB60
RWB59
CB63
SW64
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
70
Tăng tốc
58
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
73
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18