FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Le Moigne

15.2.1983(41) 188cm 77Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM58
CM63
CDM62
RM57
RB56
RWB58
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
85
Tăng tốc
45
Tốc độ
30
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
72
Kèm người
46
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
59
Sút xoáy
53
Đá phạt
64
Penalty
57
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
71
Phản ứng
58
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19