FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Welliton

22.10.1986(38) 177cm 79Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM56
CDM45
RM63
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
25
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
69
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
68
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
50
Penalty
78
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16