FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Assmann

23.3.1986(38) 190cm 82Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM25
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
39
Thể lực
33
Tăng tốc
51
Tốc độ
47
Nhảy
61
Khéo léo
34
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
22
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
19
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
23
Sút xoáy
15
Đá phạt
19
Penalty
17
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
65
TM đổ người
64
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
61