FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Droguett

2.9.1982(41) 170cm 68Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM61
CDM52
RM64
RB52
RWB55
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
32
Tranh bóng
35
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
62
Đá phạt
70
Penalty
58
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12