FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Moussa

24.7.1989(35) 173cm 74Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM58
CDM52
RM60
RB50
RWB52
CB47
SW46
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
39
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
34
Tranh bóng
26
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10