FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Puddy

4.10.1987(37) 185cm 82Kg
ST22
RW26
CF24
RF24
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
48
Thể lực
35
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
12
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
13
Chuyền dài
26
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
11
Penalty
19
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
37
Phản ứng
36
Quyết đoán
33
TM phát bóng
57
TM đổ người
53
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56