FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Oris

6.12.1984(39) 190cm 91Kg
ST64
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM58
CDM46
RM61
RB41
RWB44
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
48
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
13
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
79
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
32
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15