FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Berg

17.8.1986(38) 184cm 74Kg
ST70
RW66
CF69
RF69
CAM66
CM60
CDM48
RM65
RB47
RWB49
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
11
Tranh bóng
40
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
70
Chuyền dài
47
Lực sút
75
Đánh đầu
68
Sút xa
70
Vô-lê
66
Sút xoáy
61
Đá phạt
48
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
59
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19