FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Toudic

19.12.1985(38) 174cm 76Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM51
CDM41
RM57
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
36
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
30
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
37
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
68
Sút xoáy
50
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16