FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean-Sylvain Babin

14.10.1986(38) 182cm 84Kg
ST49
RW42
CF46
RF46
CAM46
CM54
CDM62
RM44
RB58
RWB56
CB66
SW67
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
72
Tăng tốc
34
Tốc độ
34
Nhảy
85
Khéo léo
32
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
64
Rê bóng
34
Giữ bóng
47
Kèm người
64
Tranh bóng
79
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
20
Chuyền dài
47
Lực sút
83
Đánh đầu
71
Sút xa
62
Vô-lê
29
Sút xoáy
45
Đá phạt
58
Penalty
42
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12