FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Kolar

27.10.1985(38) 180cm 77Kg
ST65
RW65
CF66
RF66
CAM66
CM63
CDM51
RM64
RB51
RWB53
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
70
Giữ bóng
65
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
67
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
70
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
68
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12