FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_176645

5.11.1985(39) 193cm 92Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK59
Sức mạnh
59
Thể lực
36
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
40
Khéo léo
37
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
13
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
27
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
61
TM đổ người
59
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
62