FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Molyneux

24.2.1989(35) 186cm 81Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM47
CDM46
RM51
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
72
Nhảy
52
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
44
Rê bóng
59
Giữ bóng
38
Kèm người
40
Tranh bóng
46
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
60
Vô-lê
39
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
33
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
41
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15