FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anis Ben-Hatira

18.7.1988(36) 183cm 82Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM60
CDM47
RM67
RB46
RWB50
CB39
SW40
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
61
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
42
Sút xa
56
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
65
Penalty
55
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
70
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16