FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Canchila

6.1.1981(43) 179cm 75Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM56
RM49
RB53
RWB52
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
48
Vô-lê
54
Sút xoáy
44
Đá phạt
30
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16