FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Angel Albin

17.7.1986(38) 180cm 85Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM63
CDM54
RM65
RB52
RWB55
CB47
SW48
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
39
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
35
Tranh bóng
43
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
60
Lực sút
71
Đánh đầu
40
Sút xa
67
Vô-lê
47
Sút xoáy
69
Đá phạt
69
Penalty
60
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20