FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Marrugo

18.7.1985(39) 177cm 75Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM67
CDM61
RM68
RB60
RWB62
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
31
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
47
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
65
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
65
Vô-lê
68
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
69
Phản ứng
70
Quyết đoán
57
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19