FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nelson Cabrera

22.4.1983(41) 191cm 83Kg
ST46
RW41
CF44
RF44
CAM44
CM48
CDM56
RM42
RB54
RWB51
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
61
Rê bóng
32
Giữ bóng
36
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
46
Lực sút
60
Đánh đầu
68
Sút xa
57
Vô-lê
24
Sút xoáy
22
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18