FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Sam

4.4.1982(42) 174cm 71Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM57
RM54
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Tăng tốc
57
Tốc độ
76
Nhảy
87
Khéo léo
84
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
32
Sút xoáy
43
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21