FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Han Won

6.8.1981(42) 181cm 75Kg
ST47
RW51
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM55
RM53
RB57
RWB57
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
79
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
47
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
40
Đánh đầu
42
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16