FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Wan

3.5.1984(40) 181cm 76Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM56
CDM57
RM58
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
68
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
61
Lực sút
50
Đánh đầu
65
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
57
Đá phạt
41
Penalty
40
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12