FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Hee Chul

7.1.1986(38) 178cm 75Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM60
RM59
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
66
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15