FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwoun Sun Tae

11.9.1984(40) 184cm 85Kg
ST28
RW29
CF30
RF30
CAM33
CM33
CDM30
RM30
RB27
RWB26
CB29
SW29
GK68
Sức mạnh
63
Thể lực
22
Tăng tốc
38
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
25
TM phát bóng
69
TM đổ người
69
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
68