FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Gang Jin

25.4.1986(38) 181cm 70Kg
ST52
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM55
RM52
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
70
Sút xa
62
Vô-lê
44
Sút xoáy
32
Đá phạt
23
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16