FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hubert Wolakiewicz

21.10.1985(38) 182cm 79Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM58
RM53
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
87
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
53
Tranh bóng
63
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
42
Đánh đầu
48
Sút xa
37
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
64
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21