FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dawid Nowak

30.11.1984(39) 178cm 68Kg
ST58
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM41
RM54
RB42
RWB44
CB38
SW37
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
62
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
40
Phản ứng
60
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16