FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyson Wahl

23.2.1984(40) 187cm 84Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM52
CDM57
RM48
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
39
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13