FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jelle Vossen

22.3.1989(35) 180cm 73Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM65
CDM55
RM66
RB54
RWB56
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
74
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
34
Tranh bóng
40
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
73
Chuyền dài
61
Lực sút
72
Đánh đầu
66
Sút xa
66
Vô-lê
78
Sút xoáy
67
Đá phạt
61
Penalty
67
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18