FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sven Kums

26.2.1988(36) 175cm 69Kg
ST62
RW67
CF67
RF67
CAM69
CM70
CDM66
RM68
RB64
RWB65
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
47
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
60
Rê bóng
66
Giữ bóng
79
Kèm người
47
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
59
Chuyền dài
71
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
67
Vô-lê
58
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
72
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
66
Phản ứng
74
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12