FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Herve Kage

10.4.1989(35) 177cm 82Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM57
RM62
RB59
RWB59
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
57
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14