FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Jacobsen

16.9.1983(41) 175cm 76Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM59
RM56
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
51
Giữ bóng
64
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16