FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Constant Djakpa

17.10.1986(38) 177cm 74Kg
ST56
RW61
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM63
RM62
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
70
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
66
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
64
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
61
Đá phạt
65
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20