FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Per Egil Flo

18.1.1989(35) 184cm 79Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM60
RM59
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14