FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Mutsch

3.9.1984(40) 174cm 74Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM54
RM53
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
53
Tranh bóng
48
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13