FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Holosko

17.1.1984(40) 185cm 85Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM58
CDM49
RM62
RB49
RWB52
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
32
Rê bóng
65
Giữ bóng
59
Kèm người
42
Tranh bóng
32
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
53
Lực sút
75
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17