FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateus

19.6.1984(40) 176cm 75Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM52
RM66
RB53
RWB55
CB47
SW46
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
77
Tăng tốc
82
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
33
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
36
Tranh bóng
31
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
53
Đá phạt
65
Penalty
53
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20