FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Goodwillie

28.3.1989(35) 175cm 72Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM45
RM61
RB44
RWB47
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
76
Nhảy
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
41
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21