FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blas Perez

14.3.1981(43) 185cm 78Kg
ST60
RW56
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM45
RM55
RB41
RWB43
CB43
SW42
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
68
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
61
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
56
Vô-lê
62
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
62
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13