FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Rojas

23.6.1983(41) 174cm 75Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM58
CDM64
RM56
RB65
RWB64
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
66
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
28
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
66
Sút xa
42
Vô-lê
59
Sút xoáy
58
Đá phạt
38
Penalty
54
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
51
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18