FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Glen Moss

19.1.1983(41) 187cm 90Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
63
Thể lực
28
Tăng tốc
35
Tốc độ
41
Nhảy
64
Khéo léo
40
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
23
Giữ bóng
15
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
18
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
30
Phản ứng
62
Quyết đoán
27
TM phát bóng
57
TM đổ người
61
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
61