FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Smeltz

29.9.1981(43) 185cm 80Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM40
RM51
RB39
RWB41
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
60
Chuyền dài
35
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
69
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12