FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tam Scobbie

31.3.1988(36) 183cm 70Kg
ST38
RW46
CF43
RF43
CAM46
CM50
CDM57
RM49
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
42
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
13
Chuyền dài
50
Lực sút
20
Đánh đầu
56
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
47
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20