FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Champion

15.5.1986(38) 190cm 78Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM53
RM48
RB52
RWB52
CB53
SW52
GK11
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
47
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
40
Chuyền dài
52
Lực sút
38
Đánh đầu
49
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6