FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Williams

14.7.1988(35) 187cm 72Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM63
RM57
RB62
RWB62
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
54
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
62
Phản ứng
72
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16