FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Parslow

11.9.1985(39) 180cm 79Kg
ST41
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM52
RM43
RB52
RWB51
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
61
Khéo léo
42
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
54
Rê bóng
35
Giữ bóng
44
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
37
Đánh đầu
55
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
22
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12