FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Vila

6.3.1986(38) 186cm 78Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM53
CM56
CDM62
RM51
RB58
RWB57
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
53
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
31
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19