FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miles Addison

7.1.1989(35) 191cm 93Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM43
CM48
CDM55
RM44
RB53
RWB51
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
62
Tăng tốc
44
Tốc độ
46
Nhảy
57
Khéo léo
33
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
54
Rê bóng
33
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
63
Sút xa
34
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17