FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Barrera

21.6.1987(36) 178cm 72Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM52
RM64
RB53
RWB56
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
78
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
33
Rê bóng
70
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14