FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewin Nyatanga

18.8.1988(36) 188cm 80Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM39
CM44
CDM54
RM41
RB54
RWB52
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
30
Giữ bóng
45
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
17
Chuyền dài
50
Lực sút
31
Đánh đầu
63
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
42
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13